Mã sản phẩm: SNP-6320P
Thương hiệu: Camera Samsung
Giá thị trường: 53.000.000 đ
Giá bán: 40.000.000 đ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 Tháng
Camera ip samsung snp-6320p là camera ip speed dome mái vòm dạng quay quét ptz , camera samsung được trang bị ống kính zoom quang học 32x (là camera đầu tiên trên thế giới có khả năng zoom quang học 32x) cùng zoom kỹ thuật số 16x, độ phân giải 2 megapixel full hd 1080p.
Camera PTZ snp-6320p phù hợp lắp đặt trong nhà cho chất lượng hình ảnh sắc nét đến từng chi tiết kể cả khi zoom nhờ sử dụng ống kính zoom quang học (zoom quang học hình ảnh ko bị vỡ như zoom kỹ thuật số).
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch 2 Megapixel CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Độ phân giải: 1920 x 1080
– Độ nhạy sáng camera ip: 0.3 Lux
– Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây
– Ống kính: 4.44 ~ 142.6 mm
– Zoom quang: 32x
– Zoom số: 16x
– Góc quan sát theo chiều ngang từ: 62.8° đến 2.23°, theo chiều dọc từ: 36.8°(Wide) ~ 1.26°(Tele)
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation)
– Chức năng phát hiện chuyển động
– Phân tích Video thông minh
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC
– Nguồn điện camera: 24VAC, chức năng cấp nguồn qua mạng PoE+ (IEEE 802.3at)
HCM: 0907.903.171
Bảng giá lắp camera trọn bộ 2020
>>> Lắp Camera EZVIZ C6CN (camer ip wifi 360 độ)
>>> Báo giá camera đại lý( mua camera tự lắp giá tốt)
Cảm biến hình ảnh |
1/2.9 inch 2 Megapixel CMOS |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.3 Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE), B/W: 0.03 Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE) |
Tỉ lệ S/N |
50dB |
Ngõ ra Video |
CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation |
Ống kính |
4.44 ~ 142.6mm |
Zoom quang |
32x |
Khẩu độ |
F1.6(Wide) / F4.4(Tele) |
Góc quan sát |
H: 62.8˚(Wide) ~ 2.23˚(Tele) / V: 36.8˚(Wide) ~ 1.26˚(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
Wide: 1.5m (4.92ft), Tele: 2m (6.56ft) |
Điều khiển tiêu cự |
Auto / Manual / One push |
Loại ống kính |
DC auto iris |
Loại treo tường |
Board-in type |
Phạm vi Pan/ Tilt |
360° Endless / 210° (-15° ~195°) |
Phạm vi Pan/ Tilt |
Preset: 700°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 120°/sec |
Chức năng theo dõi tự động |
Off / On |
Tiêu đề |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Ngày và đêm |
Auto (ICR) / Color / B/W |
Chống ngược sáng |
Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chống sương mù Defog |
Off / Auto / Manual |
Phát hiện chuyển động |
Off / On (4ea rectangle zone) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32 zones of rectangle zone) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium |
Tốc độ màn trập điện tử |
Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Zoom số |
16x |
Flip/ Mirror |
Off / On |
Phân tích Video thông minh |
Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection |
Alarm I/O |
Input 4ea / Output 2ea (Relay) |
Giao diện điều khiển từ xa |
RS-485 |
Hỗ trợ giao thức RS-485 |
Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Alarm input, Network disconnection |
Sự kiện báo động |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at network disconnected & event (Alarm triggers), External output |
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
Định dạng chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10 / AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: Max. 60fps at all resolutions |
MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps. 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max. 30fps |
|
Điều chỉnh chất lượng hình ảnh |
H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Ngõ vào Audio |
Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5V DC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm |
Ngõ ra Audio |
Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, |
G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps |
|
IP |
IPv4, IPv6 |
Hỗ trợ giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Bảo mật |
HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication. IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Số người truy cập đồng thời |
15 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC/SDXC |
Hỗ trợ chuẩn ONVIF |
Có |
Đa ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows XP / VISTA / 7 / 8 / 8.1, MAC OS X 10.7 / 10.8 |
Hỗ trợ trình duyệt Web |
Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11), Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 19), Google Chrome (Ver. 15 ~ 32), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 Only), 5.1.7), Mac OS X only |
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Chống va đập |
IK10 |
Nguồn điện |
24V AC, PoE+ (IEEE802.3at class3) |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 20W |
Kích thước |
Ø152.0 x 218.0mm (Ø5.98' x 8.58') |
Trọng lượng |
2.2 kg |