Mã sản phẩm: SNP-5321P
Thương hiệu: Camera Samsung
Giá thị trường: 35.000.000 đ
Giá bán: 29.000.000 đ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 Tháng
Camera quan sát samsung được áp dụng những công nghệ bảo mật đa lớp vô cùng mạnh mẽ từ giải pháp bảo mật ở cấp độ phần cứng, phần mềm, giao thức, chứng chỉ...sản phẩm camera samsung là lựa chọn hàng đầu cho chính phủ và quân đội của nhiều nước trên thế giới.
Camera ip speed dome samsung snp-5321p / snp-5321 là camera quan sát dạng quay quét ptz của samsung, sử dụng cảm biến độ phân giải 1.3mp hd 1024p, ống kính zoom quang học 32x / zoom kỹ thuật số 16x. Camera giám sát samsung snp-5312p sử dụng nguồn cấp POE cùng nhiều tính năng cao cấp như Day & Night (ICR), WDR (120dB), Intelligent video analytics. Camera samsung phù hợp lắp đặt trong nhà (indoor) hoặc ngoài trời (outdoor).
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch 1.3 Megapixel CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 1280 x 1024.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.1 Lux (1/30 sec, F1.6, 50IRE, AGC high), 0.005Lux (2 sec, F1.6, 50IRE, AGC high).
- Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.
- Ống kính: 4.44 ~ 142.6mm.
- Zoom quang: 32x
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 56.8° (Wide) đến 1.99° (Tele), theo chiều dọc từ: 46.3° (Wide) đến 1.6° (Tele).
- Zoom số: 16x.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Phân tích Video thông minh.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC.
- Ngõ báo động: 4 ngõ vào / 2 ngõ ra.
- Nguồn điện: 24VAC, chức năng cấp nguồn qua mạng PoE + (IEEE 802.3at class4)
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø152.0 x 218.0mm.
- Trọng lượng: 1.8kg
HCM: 0907.903.171
Bảng giá lắp camera trọn bộ 2020
>>> Lắp Camera EZVIZ C6CN (camer ip wifi 360 độ)
>>> Báo giá camera đại lý( mua camera tự lắp giá tốt)
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 1.3 Megapixel CMOS |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.1Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE, AGC high), 0.005Lux (2sec, F1.6, 50IRE, AGC high) B/W: 0.01Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE, AGC high), 0.0005Lux (2sec, F1.6, 50IRE, AGC high) Color: 0.05Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.0025Lux (2sec, F1.6, 30IRE) B/W: 0.005Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.00025Lux (2sec, F1.6, 30IRE) |
Tỉ lệ S/N |
50dB |
Ngõ ra Video |
CVBS : 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
Ống kính |
4.44 ~ 142.6mm (Optical 32x) |
Khẩu độ |
F1.6(Wide) / F4.4(Tele) |
Góc quan sát |
H: 56.8º(Wide) ~ 1.99º(Tele)/ V: 46.3º(Wide) ~ 1.6º(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
Wide: 1.5m (4.92ft), Tele: 1.9m (6.23ft) Wide : 1.5m (4.92ft), Tele : 2m (6.56ft) |
Điều khiển tiêu cự |
Auto / Manual / One push |
Loại ống kính/ treo tường |
DC auto iris/ Board-in type |
Phạm vi Pan/ Tilt |
360° Endless / 210° (-15° ~195°) |
Tốc độ Pan/ Tilt |
Preset: 700º/sec, Manual: 0.024º/sec ~ 120º/sec |
Trình tự/ cài đặt chính xác |
Preset (255ea), Swing, Group (6ea), Trace, Tour (1ea), Auto run, Schedule |
Tiêu đề |
Off / On (Displayed up to 45 characters) |
Ngày và đêm |
Auto (ICR) / Color / B/W |
Chống ngược sáng |
Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chống sương mù Defog |
Off / Auto / Manual |
Phát hiện chuyển động |
Off / On (4ea rectangle zone) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32 zones of rectangle zone) with zoom threshold mosaic option |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium |
Tốc độ màn trập điện tử |
Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Zoom số |
16x |
Flip/ Mirror |
Off / On |
Phân tích Video thông minh |
Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection |
Alarm I/O |
Input 4ea / Output 2ea (Relay) |
Giao diện điều khiển từ xa |
RS-485 |
Hỗ trợ giao thức RS-485 |
Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Alarm input, Network disconnection |
Sự kiện báo động |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at network disconnected & event (Alarm triggers), External output |
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
Định dạng chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10 / AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: Max. 60fps at all resolutions |
MJPEG: 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps 800 x 600, 800 x 450, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max. 30fps |
|
Điều chỉnh chất lượng hình ảnh |
H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG : Quality level control |
Ngõ vào Audio |
Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5V DC (4mA), Input impedance : approx. 2K Ohm |
Ngõ ra Audio |
Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz |
G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps |
|
IP |
IPv4, IPv6 |
Hỗ trợ giao thức |
TCP/ IP, UDP/ IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/ v2c/ v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Bảo mật |
HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Số người truy cập đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC/SDXC |
Hỗ trợ chuẩn ONVIF |
Có |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7 |
Hỗ trợ trình duyệt Web |
Supported Browser : Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11), Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 19), Google Chrome (Ver. 15 ~ 32), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7), Mac OS X only |
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Chống va đập |
IK10 |
Nguồn điện |
24V AC ±10%, PoE+ (IEEE802.3at class4) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 20W |
Kích thước |
Ø152.0 x 218.0mm. |
Trọng lượng |
1.8 kg |