Mã sản phẩm: SNF-8010VMP
Thương hiệu: Camera Samsung
Giá thị trường: 16.000.000 đ
Giá bán: 12.200.000 đ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 Tháng
Camera Samsung Techwin nay là Hanwha Techwin được phân phối bởi công ty FPT Việt Nam là nhà phân phối và thi công hàng đầu, uy tín là lâu đời nhất tại Việt Nam
Điểm khác biệt của camera Samsung so với các hãng camera quan sát khác là việc liên tục phát minh và trang bị những tính năng mới phù hợp với yêu cầu thực tế trong lĩnh vực camera quan sát và quan trọng mạng lại những lợi ích thiết thực cho khách hàng. Phần lớn những tính năng và công nghệ sử dụng trong camera quan sát là những phát minh độc quyền của Samsung.
Camera IP Samsung SNF-8010VMP độ phân giải 5.2 Megapixel cho hình ảnh siêu nét kết hợp chức năng Zoom số 16X, Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ
Camera IP Dome SAMSUNG SNF-8010VMP
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch 5.2 Megapixel CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 5.2 Megapixel (2560 x 2048).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.5 Lux (F2.5, 50IRE), 0.2 Lux (F2.5, 30IRE). B/W: 0.05Lux (F2.5, 50IRE), 0.02Lux (F2.5, 30IRE).
- Ống kính: 1.14mm.
- Góc quan sát theo chiều ngang là: 187°, theo chiều dọc là: 187°, theo phương chéo là: 187°.
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, Class3).
- Số người truy cập kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC.
- Hỗ trợ Zoom số: 16x.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø145.9 x 62.4mm.
- Trọng lượng: 800g.
HCM: 0907.903.171
Bảng giá lắp camera trọn bộ 2020
>>> Lắp Camera EZVIZ C6CN (camer ip wifi 360 độ)
>>> Báo giá camera đại lý( mua camera tự lắp giá tốt)
Cảm biến hình ảnh |
1/1.8 inch 5.2 Megapixel CMOS. |
Tổng số điểm ảnh |
5.2 Megapixel (2,560 x 2,048) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.5 Lux (F2.5, 50IRE), 0.2 Lux (F2.5, 30IRE) B/W: 0.05 Lux (F2.5, 50IRE), 0.02 Lux (F2.5, 30IRE) |
Khẩu độ |
F2.5 |
Ống kính |
1.14mm fixed |
Góc quan sát |
H: 187°/ V: 187°/ D: 187° |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
0.3m (0.98ft) |
Loại treo tường |
Board type |
Tiêu đề camera |
Off / On (Displayed 15 characters) |
Ngày và đêm |
True Day & Night |
Chống ngược sáng |
Off / BLC |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Giảm nhiễu số |
SSNR (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Phát hiện chuyển động |
Off / On (4ea rectangle zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32 zones with rectangle) |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Điều chỉnh độ lợi |
Off / Low / Middle / High |
Tốc độ màn trập điện tử |
2 ~ 1/12,000sec |
Zoom số |
16x, Digital PTZ (Preset, Group) |
Flip/ Mirror |
Off / On |
Phân tích Video thông minh |
Tampering, Audio detection |
Báo động ngõ vào/ ngõ ra |
Input 1ea / Output 1ea |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Tampering, Audio detection, Alarm input, Network disconnection |
Báo động sự kiện |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output |
Ethernet |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
Định dạng chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
2560 x 2048, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240 |
IP |
IPv4, IPv6 |
Hỗ trợ giao thức |
TTCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Số người truy cập kết nối đồng thời |
10 người |
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/ SDHC/ SDXC |
Đa ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian |
Hỗ trợ trình duyệt Web |
Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS X 10.7 |
Nhiệt độ hoạt động |
-30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước, chống va đập |
IP66, IK10 |
Nguồn điện |
12V DC ±10%, PoE (IEEE802.3af, class3) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 8.7W (12V DC), Max. 10.3W (PoE) |
Kích thước |
Ø145.9 x 62.4mm |
Trọng lượng |
800g |