Mã sản phẩm: IPC-HDB3300
Thương hiệu: Camera Dahua
Giá thị trường: 11.150.000 đ
Giá bán: 9.990.000 đ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 Tháng
Camera ip IPC-HDB3300 cho hình ảnh siêu nét với độ phân giải cao lên tới 3.0 Megapixel. Với độ phân giải như vậy, bạn hoàn toàn yên tâm khi quan sát cả ban ngày lẫn ban đêm, hình ảnh luôn đẹp và rõ ràng.
Công Ty FPT Việt Nam là nhà phân phối chính thức tại Việt Nam cho các dòng sản phẩm : Camera giám sát, Đầu ghi hình mang thương hiệu Dahua. Công ty chúng tôi đang triển khai chương trình tìm kiếm ĐỐI TÁC LÀM ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI để mở rộng thương hiệu cho sản phẩm
Các dòng sản phẩm Camera Dahua do Công Ty FPT Việt Nam phân phối đều là hàng chính hãng, chất lượng tốt, xuất xứ rõ ràng, CQ/CQ đầy đủ, mẫu mã đa dạng, giá cả cực kỳ cạnh tranh
- Cảm biến hình ảnh 1/3” 3 Megapixel progressive scan CMOS
- Độ phân giải 3.0M (2048×1536)px
- Ống kính tiêu cự 3.6mm góc quan sát 90 độ
- Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on)
- Ống kính tùy chỉnh tiêu cự 3.3-12mm
- Hồng ngoại thông minh quan sát trong đêm 15-20m
- Chức năng cân bằng trắng AWB, giảm nhiễu 3D-DNR, AGC, BLC
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD. Hỗ trợ đa hệ điều hành di đông.
- Sử dụng trong nhà, ngoài trời
HCM: 0907.903.171
Bảng giá lắp camera trọn bộ 2020
>>> Lắp Camera EZVIZ C6CN (camer ip wifi 360 độ)
>>> Báo giá camera đại lý( mua camera tự lắp giá tốt)
Model | DH-IPC-HDB3300P | DH-IPC-HDB3300N | ||
Camera IPC-HDB3300 | ||||
Image Sensor | 1/2.8” 3Megapixel Exmor CMOS | |||
Effective Pixels | 2096(H)x1561(V) | |||
Scanning System | Progressive | |||
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3~1/10000 | Auto/Manual 1/4~1/10000 | ||
Min. Illumination | Color: 0. 2Lux/F1.4, B/W: 0.01Lux/F1.4 | |||
S/N Ratio | >50dB | |||
Video Output | 1 channel, BNC(1.0Vp-p, 75Ω) | |||
Camera Features | ||||
Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W | |||
Backlight Compensation | BLC / HLC / DWDR | |||
White Balance | Auto | |||
Gain Control | Auto / Manual | |||
Noise Reduction | 2D | |||
Privacy Masking | Up to 4 areas | |||
Lens | ||||
Focal Length | 3.3~12mm | |||
Max Aperture | F1.4 | |||
Focus Control | Manual | |||
Angle of View | H: 79.3°(Wide)~29.8°(Tele) | |||
Lens Type | Manual / Auto Iris (DC) | |||
Mount Type | CS | |||
Video | ||||
Compression | H.264 / MJPEG | |||
Resolution | 3.0M(2048×1536) / 1080P(1920×1080) / 720P(1280×720) / D1(704×576) / CIF(352×288) / | 3.0M(2048×1536) / 1080P(1920×1080) / 720P(1280×720) / D1(704×480) / CIF(352×240) / | ||
Frame Rate | Main Stream | 3M(1~20fps)/1080P/720P(1 ~ 25/30fps) | ||
Sub Stream | D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | |||
Bit Rate | H.264: 32K ~ 8192Kbps, MJPEG: 32K ~ 24576Kbps | |||
Audio | ||||
Compression | G.711a / G.711u (64kbps) / PCM(128kbps) | |||
Interface | 1/1 channel In/Out | |||
Network | ||||
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) | |||
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour | |||
ONVIF | ONVIF Ver. 2.0 | |||
Max. User Access | 10 users | |||
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone | |||
Auxiliary Interface | ||||
Memory Slot | Micro SD, Max 32GB | |||
Alarm | 2/1 channel In/Out | |||
General | ||||
Power Supply | DC12V/AC24V, PoE(802.3af) | |||
Power Consumption | <10W | |||
Working Environment | -10°C~+60°C, 10%~90% | |||
Protection Level | IK10 & IP66 | |||
Dimensions | Φ160mm×118.5mm | |||
Weight | 1.25kg |