Mã sản phẩm: IPC-HFW3200
Thương hiệu: Camera Dahua
Giá thị trường: 11.150.000 đ
Giá bán: 9.990.000 đ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 Tháng
Dòng sản phẩm Camera IP Dahua với công nghệ Eco-Savvy – Công nghệ Xanh - Sạch - Tiết kiệm điện năng đến 50% và kéo dài tuổi thọ sản phẩm đáng kể.
Các dòng sản phẩm Camera Dahua do Công Ty FPT Việt Nam phân phối đều là hàng chính hãng, chất lượng tốt, xuất xứ rõ ràng, CQ/CQ đầy đủ, mẫu mã đa dạng, giá cả cực kỳ cạnh tranh
Camera IP IPC-HFW3200 là dòng camera IP chất lượng, dạng thân hồng ngoại của DAHUA, được thiết hiện đại và chắc chắn cho chất lượng hình ảnh nổi bật với độ phân giải cao 2.0 Megapixel, chuẩn HD 1080P độ nét cao, hồng ngoại thông minh (Smart IR), cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực
- camera dùng Cảm biến hình ảnh 1/3” 2 Megapixel progressive scan CMOS
- Độ phân giải Full HD 1920 x 1080px
- Ống kính tiêu cự 3.6mm góc quan sát 90 độ
- Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on)
- Ống kính tùy chỉnh tiêu cự 3.3-12mm
- Hồng ngoại thông minh quan sát trong đêm 15-20m
- Chức năng cân bằng trắng AWB, giảm nhiễu 3D-DNR, AGC, BLC
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD. Hỗ trợ đa hệ điều hành di đông.
- Sử dụng trong nhà, ngoài trời
HCM: 0907.903.171
Bảng giá lắp camera trọn bộ 2020
>>> Lắp Camera EZVIZ C6CN (camer ip wifi 360 độ)
>>> Báo giá camera đại lý( mua camera tự lắp giá tốt)
Model | DH-IPC-HFW3200CP | DH-IPC-HFW3200CN | ||
Camera | ||||
Image Sensor | 1/3” 2Megapixel Exmor CMOS | |||
Effective Pixels | 1920(H)x1080(V) | |||
Scanning System | Progressive | |||
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/10000s | Auto/Manual, 1/4~1/10000s | ||
Min. Illumination | Color: 0. 2Lux/F1.2, B/W: 0.01Lux/F1.2; 0Lux/F1.2(IR on) | |||
S/N Ratio | >50dB | |||
Video Output | 1 channel, BNC(1.0Vp-p/75Ω) | |||
Camera Features | ||||
Max. IR LEDs Length | 20m | |||
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W | |||
Backlight Compensation | BLC / HLC / DWDR | |||
White Balance | Auto | |||
Gain Control | Auto/Manual | |||
Noise Reduction | 2D | |||
Privacy Masking | Up to 4 areas | |||
Lens | ||||
Focal Length | 3.3-12mm | |||
Max Aperture | F1.4 | |||
Focus Control | Manual | |||
Angle of View | H: 79.3°(Wide)~29.8°(Tele) | |||
Lens Type | Manual / Auto Iris (DC) | |||
Mount Type | Board-in Type | |||
Video | ||||
Compression | H.264 / MJPEG | |||
Resolution | 1080P(1920×1080) / 720P(1280×720) / D1(704×576) / CIF(352×288) / | 1080P(1920×1080) / 720P(1280×720) / D1(704×480) / CIF(352×240) |
||
Frame Rate | Main Stream | 1080P/720P(1 ~ 25/30fps) | ||
Sub Stream | D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | |||
Bit Rate | H.264: 32K ~ 8192Kbps, MJPEG: 32K ~ 20480Kbps | |||
Audio | ||||
Compression | G.711a / G.711u(64kbps) / PCM(128kbps) | |||
Interface | 1/1 channel In/Out | |||
Network | ||||
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) | |||
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour | |||
ONVIF | ONVIF Ver. 2.0 | |||
Max. User Access | 10 users | |||
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone | |||
Auxiliary Interface | ||||
Memory Slot | Micro SD, Max 32GB | |||
Alarm | 2/1 channel In/Out | |||
General | ||||
Power Supply | DC12V(AC24 optional), PoE(802.3af) | |||
Power Consumption | <10W | |||
Working Environment | -10°C~+60°C, 10%~90% | |||
Ingress Protection | IP66 | |||
Dimensions | ф104mm × 306.7mm | |||
Weight | 1.25Kg |