Mã sản phẩm: HCVR5116H-S2
Thương hiệu: Dahua Đài Loan
Giá thị trường: 11.000.000 đ
Giá bán: 9.800.000 đ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 Tháng
Các dòng sản phẩm Camera Dahua do Công Ty Fpt Việt Nam phân phối đều là hàng chính hãng, chất lượng tốt, xuất xứ rõ ràng, CQ/CQ đầy đủ, mẫu mã đa dạng, giá cả cực kỳ cạnh tranh
Mã đầu ghi DAHUA 16 kênh HCVR5116H-S2 độ phân giải Full HD, Hiển thị tới độ phân giải Full HD (1920×1080) cổng HDMI, Ghi hình và xem qua mạng độ nét cao chuẩn Full HD (1920×1080) 12-15fps
- Hiển thị tới độ phân giải Full HD (1920×1080) cổng HDMI
- Ghi hình và xem qua mạng độ nét cao chuẩn Full HD (1920×1080) 12-15fps
- Đồng bộ đầu ra VGA / HDMI
- 4 Kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều
- Tìm kiếm thông minh và phát lại tất cả các kênh đồng thời thời gian thực
- Phát hiện video thông minh: MD, camera blank, mất tín hiệu
- Tích hợp dịch vụ tên miền DDNS miễn phí để xem qua mạng
- Phần mềm xem qua mạng: PPS Viewer, Web Viewer, GDMSS; IDMSS. Hỗ trợ tới 128 truy cập đồng thời.
- Đầu 4/8 kênh hỗ trợ 1 HDD dung lượng tới 4Tb
-Kết nối đồng thời 16 kênh CVI hoạc 16 kênh analog, hỗ trợ kết nối 2 camera IP
HCM: 0907.903.171
Bảng giá lắp camera trọn bộ 2020
>>> Lắp Camera EZVIZ C6CN (camer ip wifi 360 độ)
>>> Báo giá camera đại lý( mua camera tự lắp giá tốt)
Model | DH-DVR5104H-V2 | |
System | ||
Main Processor | Embedded processor | |
Operating System | Embedded LINUX | |
Video | ||
Input | 4 channel, BNC | |
Standard | NTSC(525Line, 60f/s), PAL(625Line, 50f/s) | |
Audio | ||
Input | 1 channel, RCA | |
Output | 1 channel, RCA | |
Two-way Talk | Reuse audio input/output channel 1 | |
Display | ||
Interface | 1 HDMI, 1 VGA, 1 TV | |
Resolution | 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, 800×600 | |
Display Split | 1/4 | |
Privacy Masking | 4 rectangular zones (each camera) | |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording | |
Recording | ||
Video/Audio Compression | H.264 / G.711 | |
Resolution | 960H/D1/4CIF(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240)/QCIF(176×144/176×120) | |
Record Rate | Main Stream: | 960H/D1/HD1/2CIF/CIF(1~25/30fps) |
Extra Stream | CIF/QCIF(1~25/30fps) | |
Bit Rate | 48~3072Kb/s | |
Record Mode | Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD), Stop | |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec | |
Video Detection | ||
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Spot, Buzzer & Screen tips | |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396(22×18), Video Loss & Camera Blank | |
Playback & Backup | ||
Sync Playback | 1/4 | |
Search Mode | Time/Date, MD & Exact search (accurate to second) | |
Playback Functions | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom | |
Backup Mode | USB Device/Network/Internal SATA burner | |
Network | ||
Ethernet | RJ-45 port (10/100M) | |
Network Functions | HTTP, IPv4/IPv6, TCP/IP, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter | |
Max. User Access | 128 users | |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone | |
Storage | ||
Internal HDD | 1 SATA port, up to 4TB | |
Auxiliary Interface | ||
USB Interface | 2 ports (1 Rear), USB2.0 | |
RS485 | PTZ control | |
General | ||
Power Supply | DC12V/2A | |
Power Consumption | 10W(without HDD) | |
Working Environment | -10°C ~+55°C /10%~90%RH / 86~106kpa | |
Dimension(W×D×H) | Mini 1U, 325mm×245mm×45mm | |
Weight | 1.5KG(without HDD) |