Mã sản phẩm: QNO-6070RP
Thương hiệu: Camera Samsung
Giá thị trường: 7.300.000 đ
Giá bán: 5.000.000 đ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 Tháng
Camera IP Samsung QNO-6070RP là sản phẩm thuộc dòng WiseNet Q series của Hanwha với mức giá cực kỳ hợp lý cho dòng camera mạng độ phân giải 2M Full HD.
Camera samsung QNO-6070RP hồng ngoại là sự kết hợp những tính năng và đặc tính nội trội của dòng sản phẩm samsung cùng với thành tựu công nghệ của Hanwha như WiseStream, tích hợp chuẩn nén H.265/H.264/MJPEG, IR, IP66, IK10, PoE/12VDC, 120dB True WDR, Defocus Detection, Hallway View, one-way audio and SD card slot (SD/SDHC/SDXC up to 128GB).
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG QNO-6070RP
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Độ phân giải: (Color) 0.095Lux (30IRE), B/W: 0 Lux (IR LED on).
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng tối đa 128GB.
-Ống kính: 2.8 ~ 12mm (varifocal lens).
-Tỉ lệ Zoom: 4.3x.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 103.8˚ ~ 32.4º / theo chiều dọc: 53.7˚ ~ 18.4º/ phương chéo: 121.9º ~ 37.1º.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
-Chức năng quan Ngày và Đêm.
-Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
-Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4ea polygonal zones).
-Chức năng vùng riêng tư: Off / On (6ea rectangular zones).
-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
-Chức năng cân bằng ánh sang trắng: ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Kích thước: Ø70.0 x 246.0mm.
-Trọng lượng: 730g.
HCM: 0907.903.171
Bảng giá lắp camera trọn bộ 2020
>>> Lắp Camera EZVIZ C6CN (camer ip wifi 360 độ)
>>> Báo giá camera đại lý( mua camera tự lắp giá tốt)
Video | |
Imaging Device | 1/2.9 inch 2.19M CMOS |
Total Pixels | 2,000(H) x 1,121(V) |
Effective Pixels | 2,000(H) x 1,121(V) |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.095Lux (30IRE), B/W: 0Lux (IR LED on) |
Focal length (Zoom Ratio) | 2.8 ~ 12mm (4.3x) manual |
Max. Aperture ratio | F1.4 |
Angular Field of View | H: 103.8º ~ 32.4º / V: 53.7º ~ 18.4º / D: 121.9º ~ 37.1º |
Lens Type | DC auto iris |
Mount Type | Board type |
Operation | |
IR LED / Viewable Length | 30m |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 20 characters) |
- W/W: English / Numeric / Special characters | |
- China: English / Numeric / Special / Chinese characters | |
- Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | True Day & Night |
Backlight Compensation | Off / BLC/ WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement (DWDR) | SSDR (Off/ On) |
Digital Noise Reduction | SSNR (Off / On) |
Motion Detection | Off / On (4ea polygonal zones) |
Privacy Masking | Off / On (6ea rectangular zones) |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker |
Flip / Mirror | Flip / Mirror / Hallway view |
Intelligent Video Analytics | Motion detection with metadata, Tampering, Defocus detection |
Alarm I/O | Input 1/ Output 1 |
Alarm Triggers | Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error, Alarm input, Defocus detection |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output |
Pixel Counter | Support (Plug-in viewer only) |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.265, H.264, MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240 |
Max. Frame rate | H.265/H.264: Max. 20fps at 4M, Max. 30fps at 2M all resolutions, MJPEG: Max. 15fps |
Smart Codec | WiseStream |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Bitrate Control Method | H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 3 profiles) |
Audio In/ out | Line in |
Audio Compression Format | G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps |
Audio Communication | Uni-directional audio |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 6 users at unicast mode |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC max. 128G, NAS |
- Motion images recorded in the SD memory card can be downloaded | |
- Manual recording at local PC | |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G, SUNAPI (HTTP API) |
Webpage Language | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer |
- Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer | |
- Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only | |
Central Management Software | SmartViewer |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IP66/ IK10 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | Max. 8W (PoE), Max. 7W (12VDC) |
Color / Material | Dark gray/ Metal |
Dimensions | Ø70.0 x 246.0mm |
Weight | 730g |