Mã sản phẩm: TK-3107
Thương hiệu: KENWOOD
Giá thị trường: 1.700.000 đ
Giá bán: 1.650.000 đ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 Tháng
Máy bộ đàm kenwood TK-3107 - Thuận tiện dùng cho công trường, bảo vệ tòa nhà, cự ly liên lạc từ 1 đến 3km. Với vô vàn nhãn hiệu bộ đàm đang có mặt trên thị trường hiện nay, làm thế nào để bạn chọn được cho mình đúng sản phẩm phục vụ tốt nhất cho nhu cầu công việc của mình với giá thành phù hợp nhất?. Hãy yên tâm khi Bộ đàm Kenwood TK-3107 đáp ứng được tất cả các nhu cầu đó của bạn.
Máy bộ đàm cầm tay Kenwood TK3107 được thiết kế đảm bảo về hiệu năng hoạt động tuyệt đối trong mọi điều kiện và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD 810 C/D/E về chống va đập, rung, độ ẩm, bụi và mưa nhỏ. Với khung bằng nhôm đúc, vỏ thiết kế với các miếng đệm, bộ nối ăngten SMA khiến cho máy bộ đàm này rắn chắc khác thường ..mang lại sự tin cậy trong nhiều năm đối với người sử dụng.
Máy bộ đàm Kenwood TK-3107 có thể lập trình tùy chỉnh cho băng thông, rộng hẹp tùy ý. Chế độ hẹn giờ cho phép cài đặt trước các hoạt động. Điều này giúp tiết kiệm được thời gian cài đặt và tiết kiệm pin hiệu quả.
Với những tính năng ưu việt kể trên, kenwood tk-3107 đã và đang được ứng dụng rộng trong các ngành, như:
- Công nghiệp dịch vụ (khách sạn, nhà hàng, siêu thị Vv);
- An ninh, quản lý tài sản;
- Cảnh sát, nhân viên cứu hỏa, Giáo dục, Tiện ích công cộng;
- Các trang web Xây dựng & Giao thông vận tải;
- Kho hàng, cảng và hậu cần Công nghiệp;
- Công nghiệp sản xuất;
- Khai thác mỏ, hóa dầu
HCM: 0907.903.171
Bảng giá lắp camera trọn bộ 2020
>>> Lắp Camera EZVIZ C6CN (camer ip wifi 360 độ)
>>> Báo giá camera đại lý( mua camera tự lắp giá tốt)
Dải tần số Loại 1 Loại 2 Loại 4 |
150 ~ 174 MHz 136 ~ 150 MHz |
|
Số kênh | 16 kênh | |
Độ giãn kênh Rộng/Hẹp |
25 kHz hoặc12.5 kHz |
|
Bước PLL | 5 kHz, 6.25 kHz | |
Điện thế pin | 7.5 V DC ± 20 % | |
Thời gian dùng pin KNB-15A (1100 mAh) |
hơn 8 giờ với chu trình 5-5-90 |
|
Nhiệt độ hoạt động | 30º C ~ +60º C | |
Ổn định tần số (-30º C ~ +60º C) |
±0.0005% | ±0.00025% |
Trở kháng ăngten | 50 Ω | |
Độ rộng tần số Loại 1 Loại 2 Loại 4 |
24 MHz 14 MHz |
20 MHz 20 MHz |
Kích thước (W x H x D) không gồm phần lồi ra) |
58 x 125.5 x 35 mm Với pin KNB-15A |
|
Trọng lượng (net) | 380 g Với pin KNB-15A, ăngten và đeo lưng | |
Bộ thu tín hiệu | ||
Độ nhạy (12 dB SINAD) Rộng/hẹp | 0.25 μV/0.28 μV |
|
Selectivity Rộng/hẹp |
70 dB/60 dB |
|
Intermodulation distortion Rộng/hẹp |
65 dB/60 dB |
|
tạp nhiễu | 65 dB | 60 dB |
âm thanh đầu ra | 500 mW với mức méo nhỏ hơn 10% | |
Bộ phát tín hiệu (đo trên EIA-152C) | ||
Công suất phát | 5 W | 4 W |
tạp nhiễu | 65 dB | |
Điều chế Rộng/hẹp |
16KØF3E/11KØF3E |
|
Nhiễu FM Rộng/hẹp |
45 dB/40 dB |
|
Méo âm thanh Rộng/hẹp |
nhỏ hơn 5% |