Mã sản phẩm: TK-2000
Thương hiệu: KENWOOD
Giá thị trường: 2.100.000 đ
Giá bán: 1.880.000 đ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 Tháng
Bộ đàm Kenwood TK 2000 có kiểu dáng Nhỏ gọn như 1 chiếc điện thoại di động, hay bao thuốc “555” và chỉ nặng 203g (tính cả pin hiệu suất cao Li- ion) giúp bạn có thể cầm gọn trong lòng bàn tay hay đeo ở thắt lưng hoặc bỏ vào túi áo khoác mà không cảm thấy bất tiện khi mang chúng đi bất kỳ nơi đâu.
Máy bộ đàm kenwood Tk-2000 - Sử dụng phù hợp với môi trường không có vật cản vì truyền xa tốt hơn, Kế thừa những nét tinh hoa của đàn anh đi trước Bộ đàm Kenwood TK-2000 là một sản phẩm hoàn thiện nâng cao về chất lượng - Đã tốt nay còn tốt hơn- Mang lại những giá trị sử dụng tối ưu cho các thượng đế - như vốn dĩ những gì nó đã và đang phải làm.
Các tính năng thông minh không thể thiếu với Kenwood như chế độ quét ưu tiên, đọc lên số kênh khi bạn chọn kênh, bảo mật các cuộc gọi ... được tích hợp đầy đủ trên phiên bản Kenwood TK-2000 mang lại cho khách hàng sự hài lòng trong việc sử dụng
Máy bộ đàm Kenwood TK-2000 có thể dùng ngay sau khi bạn mua chúng từ chúng tôi. Nó đã bao gồm đẩy đủ các phụ kiện cần thiết: pin, sạc và antenna. Ngoài ra một đai cài thắt lưng cũng đã đi kèm theo máy, do đó bạn không cần phải mua thêm bất kỳ phụ kiện gì, nó đã sẵn sàng để bạn liên lạc công việc. Và đương nhiên,Tk-2000 cũng trở thành người bạn đồng hành của vô số các doanh nghiệp ở nhiều lĩnh vực khác nhau: Xây dựng, quản lý tòa nhà, kho tàng bến bãi, ...
HCM: 0907.903.171
Bảng giá lắp camera trọn bộ 2020
>>> Lắp Camera EZVIZ C6CN (camer ip wifi 360 độ)
>>> Báo giá camera đại lý( mua camera tự lắp giá tốt)
TK-2000 |
TK-3000 |
|
THÔNG SỐ CHUNG |
||
Dải tần số Kiểu 1 Kiểu 2 |
144 ~ 174 MHz |
440 ~ 480 MHz 400 ~ 430 MHz |
Dung lượng kênh |
16 kênh |
|
Độ dãn kênh Rộng / Hẹp |
25 kHz / 12.5 kHz |
|
Bước kênh |
5, 6.25 kHz |
|
Điện áp sử dụng |
7.5 V DC ± 20% |
|
Thời gian sử dụng (chu trình 5-5-90, tiết kiệm)với KNB-63L |
Xấp xỉ 10 giờ |
|
Nhiệt độ làm việc |
-20ºC to +60ºC |
|
Độ ổn định tần số |
5 ppm |
2.5 ppm |
Trở kháng Antenna |
50 Ω |
|
Độ rộng tần số |
30 MHz |
40 MHz |
Kích thước (W x H x D), Không tính phần lồi ra Thân máy Với KNB-63L |
54 x 113 x 14 mm 54 x 113 x 24.9 mm |
|
Trọng lượng (net) Thân máy Với KNB-63L |
Approx. 130 g Approx. 203 g |
|
FCC ID Kiểu 1 Kiểu 2 |
ALH437200 |
ALH437300 ALH437301 |
Tiêu chuẩn FCC |
Parts 15 / 90 |
Parts 15 / 90 |
MÁY THU |
||
Độ nhạy thu (12 dB SINAD) Rộng / Hẹp |
0.25 μV / 0.28 μV |
|
Độ chọn lọc Rộng / Hẹp |
70 dB / 60 dB |
|
Méo điều chế Rộng / Hẹp |
65 dB / 60 dB |
|
Tạp nhiễu |
65 dB |
60 dB |
Méo âm thanh |
Less than 5% |
|
Công xuất âm thanh đầu ra |
500 mW / 8 Ω |
|
MÁY PHÁT |
||
Công xuất phát RF Cao / Thấp |
5 W / 1 W |
4 W / 1 W |
Tạp nhiễu |
65 dB |
|
Méo điều chế Rộng / Hẹp |
16K0F3E / 11K0F3E |
|
Nhiễu FM Rộng / Hẹp |
45 dB / 40 dB |
|
Méo âm thanh |
5 % |